Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung và căng thẳng Ấn - Pakistan: Việt Nam trong cuộc tái định hình chuỗi cung ứng toàn cầu

Cuộc chiến thương mại kéo dài giữa Mỹ và Trung Quốc, kết hợp với căng thẳng địa chính trị gia tăng giữa Ấn Độ và Pakistan đang làm rung chuyển nền tảng của chuỗi cung ứng toàn cầu.
Các nhà mua hàng quốc tế và tập đoàn đa quốc gia buộc phải đánh giá lại chiến lược sản xuất và nguồn cung ứng của mình để ứng phó với rủi ro đang gia tăng.
Việt Nam nổi lên như một điểm đến chiến lược nhờ vị trí địa lý, chi phí cạnh tranh, và hệ thống hiệp định thương mại tự do ngày càng mở rộng.
1. Thương chiến Mỹ - Trung và cuộc chuyển dịch chuỗi cung ứng
1.1 Thuế quan gia tăng và hậu quả không chỉ dừng ở Trung Quốc
Kể từ năm 2018, Mỹ đã áp thuế hàng trăm tỷ USD lên hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, với mức thuế lên đến 25% đối với nhiều nhóm sản phẩm. Trung Quốc đáp trả bằng các biện pháp tương tự. Hậu quả là chi phí nhập khẩu vào Mỹ tăng vọt, buộc các công ty phải tìm giải pháp thay thế để bảo vệ biên lợi nhuận.
Các tập đoàn sản xuất toàn cầu như Apple, Samsung, HP, Nike, v.v. đã bắt đầu chiến lược “China + 1”, tức là vẫn duy trì sản xuất tại Trung Quốc, nhưng đồng thời xây dựng nhà máy hoặc đối tác ở quốc gia khác để phân tán rủi ro. Điều này thúc đẩy một làn sóng chuyển dịch chuỗi cung ứng sang các nền kinh tế đang phát triển tại châu Á như Việt Nam, Ấn Độ, Indonesia, Bangladesh…
2. Ấn Độ – tiềm năng lớn nhưng rủi ro địa chính trị cản bước
Ấn Độ được kỳ vọng là “người kế nhiệm” của Trung Quốc trong lĩnh vực sản xuất nhờ:
-
Dân số trẻ và đông đảo (hơn 1,4 tỷ người).
-
Chính phủ chủ động thu hút FDI thông qua chính sách “Make in India”.
-
Thị trường nội địa lớn, nhu cầu tiêu dùng tăng nhanh.
Tuy nhiên, căng thẳng biên giới kéo dài với Pakistan, bao gồm nguy cơ xung đột quân sự và tấn công khủng bố, đang khiến nhà đầu tư dè dặt. Những rủi ro này không chỉ ảnh hưởng đến hoạt động sản xuất, mà còn có thể làm gián đoạn chuỗi vận tải, logistics và bảo hiểm thương mại.
Môi trường pháp lý và hạ tầng logistics tại Ấn Độ, dù đang cải thiện, vẫn còn nhiều rào cản và thiếu đồng bộ. Điều này khiến quá trình chuyển dịch khỏi Trung Quốc trở nên phức tạp và tốn kém hơn dự kiến.
3. Chuỗi cung ứng toàn cầu bước vào thời kỳ phân tán và linh hoạt
Bối cảnh hiện nay đang hình thành một xu thế rõ rệt: tái định hình chuỗi cung ứng với ưu tiên phân tán và linh hoạt cao hơn, thay vì tập trung vào một trung tâm duy nhất.
3.1 Xu hướng nổi bật gồm:
-
Đa dạng hóa nguồn cung để giảm thiểu rủi ro địa chính trị và thương mại.
-
Chuyển dịch nhà máy đến các nước Đông Nam Á, nơi có chi phí thấp hơn và môi trường chính trị tương đối ổn định.
-
Tăng đầu tư vào tự động hóa và kỹ thuật số hóa chuỗi cung ứng nhằm kiểm soát rủi ro và nâng cao hiệu quả.
Tổ chức McKinsey ước tính rằng gần 45% dòng thương mại toàn cầu có thể bị ảnh hưởng bởi các biến động địa chính trị và chính sách thương mại trong 10 năm tới, thúc đẩy các doanh nghiệp phải tái cấu trúc chiến lược vận hành và tìm kiếm những thị trường đáng tin cậy hơn.
4. Việt Nam: Mắt xích chiến lược trong chuỗi cung ứng mới
4.1 Vị trí chiến lược và nền tảng thương mại rộng mở
Việt Nam sở hữu nhiều lợi thế khiến quốc gia này trở thành điểm đến lý tưởng cho làn sóng dịch chuyển chuỗi cung ứng:
-
Vị trí gần Trung Quốc, dễ dàng kết nối với các tuyến vận tải biển và mạng lưới sản xuất châu Á.
-
Chi phí lao động thấp, lực lượng lao động trẻ và sẵn sàng đào tạo.
-
Hệ thống FTA rộng khắp với Mỹ, EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc, Trung Quốc thông qua các hiệp định như EVFTA, CPTPP, RCEP…
4.2 Thu hút FDI và chuyển dịch thực tế
Nhiều doanh nghiệp đã thực hiện chuyển dịch nhà máy hoặc chuỗi cung ứng sang Việt Nam:
-
Samsung, LG, Foxconn đầu tư hàng tỷ USD vào khu công nghiệp Bắc Ninh, Thái Nguyên.
-
Nike và Adidas đã chuyển phần lớn sản xuất từ Trung Quốc sang Việt Nam.
-
Các công ty nội thất, điện tử, đồ chơi của Mỹ cũng mở rộng sản xuất tại Bình Dương, Long An, Đà Nẵng.
Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, vốn FDI thực hiện tại Việt Nam năm 2024 đạt mức kỷ lục, vượt 23 tỷ USD, phần lớn tập trung vào ngành sản xuất – chế biến và xuất khẩu.
5. Những thách thức cần giải quyết để giữ vững vị thế
Dù có nhiều lợi thế, Việt Nam vẫn đối mặt với không ít rào cản nếu muốn giữ vai trò lâu dài trong chuỗi cung ứng toàn cầu:
5.1 Hạ tầng logistics và công nghiệp phụ trợ
-
Chi phí logistics nội địa còn cao (khoảng 16-17% GDP), trong khi con số này tại Thái Lan hay Malaysia chỉ khoảng 10-12%.
-
Thiếu hụt nhà cung cấp linh kiện nội địa khiến doanh nghiệp FDI vẫn phụ thuộc nhiều vào nhập khẩu từ Trung Quốc, Hàn Quốc.
5.2 Chất lượng nguồn nhân lực
-
Lực lượng lao động dồi dào nhưng vẫn thiếu kỹ năng chuyên môn cao, đặc biệt trong ngành công nghiệp hỗ trợ và vận hành chuỗi cung ứng số.
5.3 Cải cách hành chính và quy hoạch
-
Mất nhiều thời gian làm thủ tục đầu tư, xây dựng, thông quan.
-
Nhiều khu công nghiệp phát triển chưa đồng bộ về hạ tầng số, năng lượng và giao thông kết nối.
6. Từ gia công sang chuỗi giá trị: Cơ hội lớn cho Việt Nam
Trong thời kỳ chuỗi cung ứng toàn cầu đang phân tán và tái cấu trúc, Việt Nam có cơ hội vươn lên trở thành “mắt xích chiến lược”, không chỉ dừng lại ở vai trò sản xuất đơn giản mà còn tiến tới:
-
Gia tăng tỷ lệ nội địa hóa và phát triển công nghiệp hỗ trợ.
-
Xây dựng trung tâm logistics và giao thương quốc tế tại các cảng lớn như Hải Phòng, Cái Mép – Thị Vải.
-
Ứng dụng công nghệ AI và chuỗi cung ứng số để nâng cao năng lực quản trị, dự báo và ra quyết định.
Kết luận
Chiến tranh thương mại Mỹ – Trung và căng thẳng địa chính trị tại Nam Á đang đặt ra thách thức to lớn cho sự ổn định của chuỗi cung ứng toàn cầu. Trong bối cảnh đó, Việt Nam đang nổi lên là một trung tâm sản xuất – xuất khẩu đáng tin cậy và tiềm năng. Tuy nhiên, để tận dụng được “cửa sổ cơ hội” chiến lược này, Việt Nam cần đẩy mạnh đầu tư vào hạ tầng logistics, cải cách thủ tục, nâng cấp nguồn nhân lực và chuyển đổi số toàn diện trong chuỗi cung ứng.
Việt Nam không chỉ cần đón đầu dòng vốn FDI, mà còn phải khẳng định vai trò của mình trong mạng lưới sản xuất toàn cầu – với tư cách là đối tác chiến lược, không chỉ là nơi chi phí rẻ.