AIR FREIGHT FROM HCM – PHNOM PENH

AIRLINES CURRENCY +500K +1000K ISS FSC FREQUENCY
3K USD  inbox inbox NIL NIL DAILY, VIA SIN/2-3DAYS
AK USD inbox inbox NIL NIL DAILY, VIA KUL/2-3DAYS
FD USD inbox inbox NIL NIL Daily, VIA DMK/2DAYS
K6 USD inbox inbox NIL NIL DAILY, DIRECT
QR USD inbox inbox NIL NIL DAILY, DIRECT
SQ USD inbox inbox 0.1/CW 0.15/CW DAILY, VIA SIN/2-3DAYS

Local charge at origin (POL):

  • XRAY: USD0.017/KG
  • MAWB: USD5/AWB (VN: USD8/AWB, KE: USD10/AWB)
  • HAWB: 5/HB (If issued by FDI)
  • AMS: USD10/AWB
  • FWB/FHL(NSW) : USD5/MB & USD5/HB (if any)
  • Handling fee at SGN airport: $20-30/shipment (case by case)
  • Other charge (if incurred): at cost

DỊCH VỤ GIAO DOOR 24H BY AIR FROM HỒ CHÍ MINH – PHNOM PENH

VẬN CHUYỂN HÀNG HÓA BẰNG ĐƯỜNG AIR TỪ HOCHIMINH – PHNOM PENH

 

 

  • Tư vấn giao hàng door to door by air từ Hồ Chí Minh – Phnom Penh trong vòng 24h
  • Dịch vụ lấy hàng từ Phnom Penh airport giao door nhà máy ở Campuchia trong ngày
  • Dịch vụ nợ approved permit (OWE PERMIT), release hàng ra trước đối với hàng đi Air từ HCM – PHN
  • Thủ tục đơn giản, thuận lợi, lấy hàng nhanh chóng trong vòng 24h